Characters remaining: 500/500
Translation

royal sail

/'rɔiəl'seil/
Academic
Friendly

Từ "royal sail" trong tiếng Anh có nghĩa "cánh buồm ngọn" trong lĩnh vực hàng hải. Cánh buồm này thường được đặtđỉnh cột buồm, trên cùng của một chiếc thuyền buồm. Đây cánh buồm lớn nhất được sử dụng khi tàu cần đạt được tốc độ tối đa trong điều kiện gió thuận lợi.

Định nghĩa:
  • Royal sail (danh từ): Cánh buồm ngọn của một chiếc thuyền buồm, thường cánh buồm lớn nhất được đặtđỉnh cột buồm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The ship hoisted the royal sail to catch the strong wind.
    • (Con tàu đã kéo cánh buồm ngọn lên để tận dụng gió mạnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • During the regatta, the captain decided to unfurl the royal sail to maximize speed and compete effectively against other vessels.
    • (Trong cuộc đua thuyền, thuyền trưởng đã quyết định mở cánh buồm ngọn ra để tối đa hóa tốc độ cạnh tranh hiệu quả với các tàu khác.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Sail: (cánh buồm) thuật ngữ chung dùng để chỉ tất cả các loại cánh buồm trên thuyền.
  • Mainsail: (cánh buồm chính) cánh buồm lớn nhất trên tàu, nằm dưới cánh buồm ngọn.
  • Jib: (cánh buồm trước) cánh buồm nhỏ hơn nằm phía trước tàu.
Từ đồng nghĩa:
  • Top sail: Cũng chỉ đến cánh buồmtrên cùng nhưng thường cánh buồm lớn.
  • Flag: Cờ, nhưng trong ngữ cảnh hàng hải, có thể đề cập đến biểu tượng của một tàu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Set sail: Khởi hành, bắt đầu hành trình trên biển. dụ: "We set sail at dawn."
  • Trim the sails: Điều chỉnh cánh buồm để tối ưu hóa tốc độ hiệu suất của tàu. dụ: "The crew worked quickly to trim the sails as the wind changed direction."
Lưu ý:
  • Trong khi "royal sail" thường chỉ đến cánh buồm ngọn, việc sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, có thể không được nhắc đến nhiều trong cuộc sống hàng ngày, nhưng lại rất quan trọng trong chuyên ngành hàng hải.
danh từ
  1. (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm)

Comments and discussion on the word "royal sail"