Từ "royal sail" trong tiếng Anh có nghĩa là "cánh buồm ngọn" trong lĩnh vực hàng hải. Cánh buồm này thường được đặt ở đỉnh cột buồm, trên cùng của một chiếc thuyền buồm. Đây là cánh buồm lớn nhất và được sử dụng khi tàu cần đạt được tốc độ tối đa trong điều kiện gió thuận lợi.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
During the regatta, the captain decided to unfurl the royal sail to maximize speed and compete effectively against other vessels.
(Trong cuộc đua thuyền, thuyền trưởng đã quyết định mở cánh buồm ngọn ra để tối đa hóa tốc độ và cạnh tranh hiệu quả với các tàu khác.)
Các biến thể và từ gần giống:
Sail: (cánh buồm) là thuật ngữ chung dùng để chỉ tất cả các loại cánh buồm trên thuyền.
Mainsail: (cánh buồm chính) là cánh buồm lớn nhất trên tàu, nằm dưới cánh buồm ngọn.
Jib: (cánh buồm trước) là cánh buồm nhỏ hơn nằm phía trước tàu.
Từ đồng nghĩa:
Top sail: Cũng chỉ đến cánh buồm ở trên cùng nhưng thường là cánh buồm lớn.
Flag: Cờ, nhưng trong ngữ cảnh hàng hải, có thể đề cập đến biểu tượng của một tàu.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Set sail: Khởi hành, bắt đầu hành trình trên biển. Ví dụ: "We set sail at dawn."
Trim the sails: Điều chỉnh cánh buồm để tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất của tàu. Ví dụ: "The crew worked quickly to trim the sails as the wind changed direction."
Lưu ý:
Trong khi "royal sail" thường chỉ đến cánh buồm ngọn, việc sử dụng từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, nó có thể không được nhắc đến nhiều trong cuộc sống hàng ngày, nhưng lại rất quan trọng trong chuyên ngành hàng hải.